Có 2 kết quả:

硫化氢 liú huà qīng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ硫化氫 liú huà qīng ㄌㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hydrogen sulfide H2S
(2) sulfureted hydrogen

Từ điển Trung-Anh

(1) hydrogen sulfide H2S
(2) sulfureted hydrogen